Kết quả Necaxa vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 07/11
Kết quả Necaxa vs Atletico San Luis
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Atletico San Luis, 8h ngày 07/11
Đối đầu Necaxa vs Atletico San Luis
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202408:00
-
Necaxa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 16
-
Necaxa vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
29'0-1Juan Manuel Sanabria (Assist:Oscar Macias)
-
45'Diber Carbindo0-1
-
46'Tomas Oscar Badaloni
Diego Esau Gomez Medina0-1 -
59'0-1Ricardo Chavez Soto
-
69'0-1Andres Sanchez
-
72'0-1Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Yan Phillipe -
72'Bryan Eduardo Garnica Cortez
Emilio Martinez Gonzalez0-1 -
72'0-1Luis Ronaldo Najera Reyna
Mateo Klimowicz -
79'Fernando Arce0-1
-
83'Diber Carbindo1-1
-
83'Ricardo Saul Monreal Morales
Fernando Arce1-1 -
83'1-1Vitinho
Sebastien Salles-Lamonge -
88'1-1Julio Cesar Dominguez Juarez
-
90'Tomas Oscar Badaloni1-1
-
Necaxa vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-2-3-122Luis Ezequiel Unsain3Agustin Oliveros6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez23Alan Isidro Montes Castro2Emilio Martinez Gonzalez11Heriberto Jurado19Diego Esau Gomez Medina8Agustin Palavecino10Jose Antonio Paradela33Fernando Arce27Diber Carbindo22Yan Phillipe10Mateo Klimowicz5Ricardo Chavez Soto21Oscar Macias16Javier Guemez Lopez19Sebastien Salles-Lamonge8Juan Manuel Sanabria4Julio Cesar Dominguez Juarez31Eduardo Aguila18Aldo Cruz1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
21Alek Alvarez Bermudez9Tomas Oscar Badaloni17Rogelio Cortez Pineda15Bryan Eduardo Garnica Cortez1Raul Manolo Gudino Vega26Emilio Lara5Alejandro Mayorga30Ricardo Saul Monreal Morales4Alexis Pena7Kevin RoseroBi Sylvestre Franck Fortune Boli 7Jurgen Damm Rascon 25Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Daniel Guillen 15Leonardo Bonatini Lohner Maia 9Gabriel Martinez 17Iker Moreno 3Luis Ronaldo Najera Reyna 24Diego Urtiaga 32Vitinho 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
NecaxaAtletico San Luis
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
311Số đường chuyền549
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
23Ném biên35
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách5
-
-
31Long pass26
-
-
93Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs