Kết quả Necaxa vs Club America, 08h00 ngày 22/09
Kết quả Necaxa vs Club America
Đối đầu Necaxa vs Club America
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:00
-
Necaxa 41Club America 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.05O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.75X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Club America
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 9
-
Necaxa vs Club America: Diễn biến chính
-
39'Agustin Palavecino (Assist:Emilio Lara)1-0
-
46'1-0Rodrigo Aguirre
Diego Alfonso Valdes Contreras -
46'1-0Alvaro Fidalgo
Jonathan Dos Santos -
58'Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
Heriberto Jurado1-0 -
61'Alan Isidro Montes Castro1-0
-
63'1-0Rodrigo Aguirre Penalty cancelled
-
70'1-0Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Alejandro Zendejas -
70'1-0Victor Alejandro Davila Zavala
Richard Rafael Sanchez Guerrero -
73'Jesus Alberto Alcantar Rodriguez1-0
-
79'Ricardo Saul Monreal Morales
Alejandro Mayorga1-0 -
79'Kevin Rosero
Bryan Eduardo Garnica Cortez1-0 -
79'Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo1-0 -
79'1-0Cristian Alexis Borja Gonzalez
Nestor Alejandro Araujo Razo -
80'Agustin Palavecino1-0
-
84'Luis Ezequiel Unsain1-0
-
89'Diego Esau Gomez Medina
Jose Antonio Paradela1-0 -
90'1-0Rodrigo Aguirre
-
90'1-1Henry Josue Martin Mex
-
Necaxa vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-2-3-122Luis Ezequiel Unsain5Alejandro Mayorga3Agustin Oliveros23Alan Isidro Montes Castro26Emilio Lara8Agustin Palavecino33Fernando Arce11Heriberto Jurado10Jose Antonio Paradela15Bryan Eduardo Garnica Cortez27Diber Carbindo21Henry Josue Martin Mex17Alejandro Zendejas10Diego Alfonso Valdes Contreras7Paul Brian Rodriguez Bravo20Richard Rafael Sanchez Guerrero6Jonathan Dos Santos197Dagoberto Espinoza14Nestor Alejandro Araujo Razo29Ramon Juarez Del Castillo18Cristian Calderon1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
-
237Kevin Armenta9Tomas Oscar Badaloni19Diego Esau Gomez Medina1Raul Manolo Gudino Vega6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez2Emilio Martinez Gonzalez30Ricardo Saul Monreal Morales7Kevin Rosero18Raul Martin Sandoval Zavala209Santoyo J.Rodrigo Aguirre 27Kevin Nahin Alvarez Campos 5Cristian Alexis Borja Gonzalez 26Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo 13Rodolfo Cota Robles 30Victor Alejandro Davila Zavala 11Javairo Dilrosun 24Alvaro Fidalgo 8Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28Miguel Vazquez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Club America: Số liệu thống kê
-
NecaxaClub America
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt12
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
206Số đường chuyền586
-
-
58%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn9
-
-
16Ném biên35
-
-
10Thử thách15
-
-
20Long pass28
-
-
80Pha tấn công140
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs