Kết quả Tigres UANL vs Club Leon, 09h10 ngày 28/09
Kết quả Tigres UANL vs Club Leon
Nhận định, Soi kèo Tigres UANL vs Club Leon, 9h ngày 28/09
Đối đầu Tigres UANL vs Club Leon
Phong độ Tigres UANL gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202409:10
-
Tigres UANL 32Club Leon 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.25
0.81U 2.25
0.861
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tigres UANL vs Club Leon
-
Sân vận động: Estadio Universitario
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10
-
Tigres UANL vs Club Leon: Diễn biến chính
-
22'0-1Jose Alfonso Alvarado Perez (Assist:Diego Hernandez)
-
34'0-1Jose Alfonso Alvarado Perez Goal Disallowed
-
36'0-1Ivan Jared Moreno Fuguemann
-
36'Andre Pierre Gignac (Assist:Uriel Antuna)1-1
-
43'Fernando Gorriaran Fontes1-1
-
45'1-1Alfonso Blanco
-
45'1-1Andres Guardado
-
61'1-2Jaine Steven Barreiro Solis (Assist:Luciano Javier Cabral)
-
65'Marcelo Flores
Uriel Antuna1-2 -
65'Diego Lainez Leyva
Jonathan Ozziel Herrera Morales1-2 -
73'1-2Jordy Alcivar
Andres Guardado -
77'1-2Salvador Reyes
-
78'Juan Brunetta
Fernando Gorriaran Fontes1-2 -
79'Javier Ignacio Aquino Carmona1-2
-
81'Rafael Carioca1-2
-
83'1-2Jhonder Leonel Cadiz
Jose Alfonso Alvarado Perez -
83'1-2Edgar Andres Guerra Hernandez
Diego Hernandez -
86'1-2Jhonder Leonel Cadiz Goal Disallowed
-
88'Nicolas Ibanez
Jesus Ricardo Angulo Uriarte1-2 -
90'1-2Pedro Hernandez
John Stiveen Mendoza Valencia -
90'1-2Gonzalo Napoli
Luciano Javier Cabral -
90'Juan Brunetta (Assist:Diego Lainez Leyva)2-2
-
Tigres UANL vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Tigres UANL4-2-3-11Nahuel Ignacio Guzman27Jesus Ricardo Angulo Uriarte19Guido Pizarro2Joaquim Henrique Pereira Silva20Javier Ignacio Aquino Carmona8Fernando Gorriaran Fontes5Rafael Carioca29Jonathan Ozziel Herrera Morales17Francisco Sebastian Cordova Reyes22Uriel Antuna10Andre Pierre Gignac20Jose Alfonso Alvarado Perez19Diego Hernandez8Luciano Javier Cabral11John Stiveen Mendoza Valencia18Andres Guardado27Ángel Estrada7Ivan Jared Moreno Fuguemann21Jaine Steven Barreiro Solis25Paul Bellon26Salvador Reyes1Alfonso Blanco
- Đội hình dự bị
-
11Juan Brunetta24Marcelo Flores14Jesus Garza9Nicolas Ibanez16Diego Lainez Leyva13Diego Antonio Reyes Rosales198Diego Alexander Sanchez Guevara4Juan Jose Purata31Fernando Tapia Mendez6Juan VigonJordy Alcivar 13Ettson Ayon 14Jhonder Leonel Cadiz 29Edgar Andres Guerra Hernandez 15Daniel Hernandez 17Pedro Hernandez 3Mauricio Isais 2Oscar Francisco Jimenez Fabela 12Gonzalo Napoli 30Sebastian Santos 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert SiboldiNicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Tigres UANL vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
Tigres UANLClub Leon
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
469Số đường chuyền258
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn4
-
-
21Ném biên18
-
-
9Thử thách6
-
-
37Long pass17
-
-
106Pha tấn công65
-
-
75Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs