Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya, 18h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Moldova 2024-2025: Vulturii Cutezatori vs Gagauziya

  • Giải đấu: Hạng 2 Moldova
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/12/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya

- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Moldova 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Gagauziya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vulturii Cutezatori (sân nhà) 1 1 0 0
Vulturii Cutezatori (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vulturii Cutezatori thắng
Bại: là số trận Vulturii Cutezatori thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vulturii CutezatoriGagauziya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Victoria Bardar 14 10 1 3 43 19 24 31 T T H T B B
2 FC Ursidos Stauceni 14 8 1 5 34 24 10 25 B B T T T T
3 FCM Ungheni 14 7 1 6 32 31 1 22 T B T B T B
4 Iskra Stal Ribnita 14 6 1 7 25 32 -7 19 B T B T T T
5 Olimp Comrat 14 3 4 7 22 41 -19 13 H T H B B H
6 Drochia 14 3 2 9 25 34 -9 11 H B B B B H

Cập nhật: