Đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch, 18h15 ngày 25/4
Kết quả Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Phong độ Khovd gần đây
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch trước đây
-
12/10/2024Bayanzurkh Sporting Ilch2 - 1Khovd1 - 1L
-
25/05/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 2Khovd1 - 1W
-
07/04/2024Khovd1 - 3Bayanzurkh Sporting Ilch0 - 1L
-
28/08/2023Bayanzurkh Sporting Ilch2 - 0Khovd0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khovd (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khovd và Bayanzurkh Sporting Ilch trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: