Đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar, 12h15 ngày 17/4
Kết quả Khovd vs FC Ulaanbaatar
Đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar
Phong độ Khovd gần đây
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khovd vs FC Ulaanbaatar
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar trước đây
-
29/09/2024FC Ulaanbaatar3 - 3Khovd1 - 1D
-
31/05/2024Khovd3 - 6FC Ulaanbaatar1 - 3L
-
13/04/2024FC Ulaanbaatar9 - 1Khovd5 - 0L
-
28/09/2023Khovd0 - 2FC Ulaanbaatar0 - 1L
-
17/05/2023FC Ulaanbaatar2 - 0Khovd0 - 0L
-
01/04/2023Khovd0 - 2FC Ulaanbaatar0 - 2L
-
03/09/2022FC Ulaanbaatar1 - 1Khovd0 - 0D
-
21/05/2022FC Ulaanbaatar9 - 2Khovd5 - 1L
-
02/04/2022Khovd0 - 4FC Ulaanbaatar0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Khovd (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khovd và FC Ulaanbaatar trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
3 | Erchim | 15 | 7 | 5 | 3 | 42 | 16 | 26 | 26 | T H H H B B |
4 | FC Ulaanbaatar | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 | B H H T T T |
5 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B H B B H T |
8 | Khovd | 14 | 3 | 2 | 9 | 32 | 32 | 0 | 11 | H B T B B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
10 | Tuv Buganuud | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 131 | -123 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật: