Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Khoromkhon Club vs Ulaanbaatar City, 15h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

ngoại hạng Mông Cổ 2022-2023 » vòng 9

  • Khoromkhon Club vs Ulaanbaatar City: Diễn biến chính

  • 10'
    Michael Muyiwa Adeyemo goal 
    1-0
  • 20'
    Togoo Munkhbaatar goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
    Namsrai Baatartsogt
  • 61'
    Shogo Umazume goal 
    3-0
  • 84'
    goal 
    4-0
  • 88'
    Michael Muyiwa Adeyemo goal 
    5-0
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • Khoromkhon Club vs Ulaanbaatar City: Số liệu thống kê

  • Khoromkhon Club
    Ulaanbaatar City
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Ulaanbaatar 26 23 2 1 112 15 97 71 T H T T T T
2 Khovd 27 17 3 7 92 42 50 54 T T H T T B
3 Deren FC 27 17 3 7 86 36 50 54 B B T T T T
4 SP Falcons 27 16 4 7 77 33 44 52 H B T T T T
5 Tuv Buganuud 27 14 0 13 84 72 12 42 T T B T T T
6 Ulaanbaatar City 26 10 2 14 63 62 1 32 T B T B B B
7 Erchim 27 9 2 16 60 66 -6 29 B B T B B B
8 Khangarid Klub 27 8 3 16 46 105 -59 27 T T H B B B
9 Khoromkhon Club 27 7 2 18 42 89 -47 23 T B B T B B
10 BCH Lions 27 2 1 24 36 178 -142 7 B B B B B B