Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution, 06h30 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2025: Columbus Crew vs New England Revolution

Lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution trước đây

  • 05/10/2023
    New England Revolution
    1 - 2
    Columbus Crew
    0 - 1
    W
  • 16/04/2023
    Columbus Crew
    1 - 1
    New England Revolution
    0 - 0
    D
  • 24/07/2022
    Columbus Crew
    0 - 0
    New England Revolution
    0 - 0
    D
  • 08/05/2022
    New England Revolution
    2 - 2
    Columbus Crew
    0 - 1
    D
  • 19/09/2021
    New England Revolution
    1 - 1
    Columbus Crew
    0 - 0
    D
  • 04/07/2021
    Columbus Crew
    2 - 2
    New England Revolution
    1 - 2
    D
  • 17/05/2021
    New England Revolution
    1 - 0
    Columbus Crew
    0 - 0
    L
  • 07/12/2020
    Columbus Crew
    1 - 0
    New England Revolution
    0 - 0
    W
  • 07/04/2019
    Columbus Crew
    1 - 0
    New England Revolution
    1 - 0
    W
  • 10/03/2019
    New England Revolution
    0 - 2
    Columbus Crew
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution

- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 5 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Mỹ 10 4 5 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Columbus Crew (sân nhà) 5 2 3 0
Columbus Crew (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Columbus Crew thắng
Bại: là số trận Columbus Crew thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Columbus CrewNew England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Mỹ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 33 21 8 4 73 47 26 71 T H H H T T
2 Columbus Crew 32 17 9 6 65 38 27 60 H T T H B T
3 FC Cincinnati 33 17 5 11 56 47 9 56 H T H B B B
4 Orlando City 33 15 7 11 58 48 10 52 T T B T T T
5 New York City FC 33 14 8 11 54 47 7 50 H B H T T T
6 Charlotte FC 33 13 9 11 43 37 6 48 B B T H T T
7 New York Red Bulls 33 11 14 8 53 47 6 47 H B H B T B
8 DC United 33 10 10 13 52 67 -15 40 T H B H T T
9 Montreal Impact 33 10 10 13 46 64 -18 40 T H T T T B
10 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
11 Philadelphia Union 33 9 10 14 61 53 8 37 B T T H B B
12 Atlanta United 33 9 10 14 44 48 -4 37 B H H H B T
13 Nashville 33 8 9 16 35 54 -19 33 T T H B B B
14 New England Revolution 32 9 4 19 35 64 -29 31 B H B T B B
15 Chicago Fire 33 7 9 17 40 59 -19 30 B T B B H B
1 Los Angeles Galaxy 33 19 7 7 68 48 20 64 B T B T T T
2 Los Angeles FC 32 17 7 8 58 41 17 58 B H B T T T
3 Seattle Sounders 33 16 8 9 50 34 16 56 T T H T T T
4 Real Salt Lake 33 15 11 7 63 47 16 56 B T H H H T
5 Houston Dynamo 33 14 9 10 45 38 7 51 T H T B T B
6 Colorado Rapids 33 15 5 13 59 57 2 50 T B T B B B
7 Minnesota United FC 33 14 7 12 54 48 6 49 T B T T H T
8 Vancouver Whitecaps 32 13 8 11 50 45 5 47 T H B H B B
9 Portland Timbers 33 12 10 11 64 55 9 46 B T H H B H
10 Austin FC 33 10 9 14 36 46 -10 39 B H B H T B
11 FC Dallas 33 10 8 15 52 55 -3 38 H B T B B H
12 St. Louis City 33 8 13 12 49 59 -10 37 H B T T B T
13 Sporting Kansas City 33 8 7 18 50 64 -14 31 H B T B B B
14 San Jose Earthquakes 33 6 3 24 40 75 -35 21 B H B B T B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: