Đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew, 05h00 ngày 20/10
Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew
Đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New York Red Bulls vs Columbus Crew
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew trước đây
-
17/03/2024Columbus Crew3 - 0New York Red Bulls1 - 0L
-
02/07/2023Columbus Crew2 - 1New York Red Bulls1 - 1L
-
19/03/2023New York Red Bulls2 - 1Columbus Crew0 - 1W
-
02/10/2022Columbus Crew2 - 1New York Red Bulls0 - 0L
-
21/03/2022New York Red Bulls1 - 1Columbus Crew0 - 0D
-
24/10/2021Columbus Crew1 - 2New York Red Bulls1 - 1W
-
15/09/2021Columbus Crew2 - 1New York Red Bulls0 - 1L
-
19/08/2021New York Red Bulls1 - 0Columbus Crew1 - 0W
-
22/11/2020Columbus Crew3 - 2New York Red Bulls1 - 1L
-
17/07/2020Columbus Crew2 - 0New York Red Bulls1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
New York Red Bulls (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Columbus Crew trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 33 | 18 | 9 | 6 | 69 | 38 | 31 | 63 | T T H B T T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | New York City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 54 | 47 | 7 | 50 | H B H T T T |
6 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 33 | 8 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 33 | T T H B B B |
14 | New England Revolution | 33 | 9 | 4 | 20 | 35 | 68 | -33 | 31 | H B T B B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 60 | 42 | 18 | 61 | H B T T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 33 | 13 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 47 | H B H B B B |
9 | Portland Timbers | 33 | 12 | 10 | 11 | 64 | 55 | 9 | 46 | B T H H B H |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 33 | 10 | 8 | 15 | 52 | 55 | -3 | 38 | H B T B B H |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: