Kết quả Portland Thorns FC (w) vs Houston Dash (w), 09h30 ngày 15/04
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ Houston Dash Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202309:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.74O 2.5
0.79U 2.5
0.811
1.41X
3.682
5.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Mỹ 2023 » vòng 3
-
Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ: Diễn biến chính
-
9'Dunn1-0
-
24'1-1
Sanchez
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữHouston Dash Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
460Số đường chuyền389
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
6Đánh chặn8
-
-
2Woodwork0
-
-
16Thử thách11
-
-
131Pha tấn công100
-
-
84Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Diego Wave (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 31 | 22 | 9 | 37 | T T B T H T |
2 | Portland Thorns FC (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 35 | H B T B T B |
3 | North Carolina (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | H H B H H T |
4 | OL Reign Reign (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B T B H H T |
5 | Angel City FC (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 30 | 1 | 31 | T T H B T T |
6 | Gotham FC (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 24 | 1 | 31 | H H T B B H |
7 | Orlando Pride (W) | 22 | 10 | 1 | 11 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B T T B T |
8 | Washington Spirit (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T H B |
9 | Racing Louisville (W) | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | H T B B T B |
10 | Houston Dash (W) | 22 | 6 | 8 | 8 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B T T B B |
11 | Kansas City NWSL (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 36 | -6 | 26 | H B T B T H |
12 | Chicago Red Stars (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 50 | -22 | 24 | H T H T B B |