Kết quả Inter Miami vs New York Red Bulls, 06h40 ngày 05/05
Kết quả Inter Miami vs New York Red Bulls
Đối đầu Inter Miami vs New York Red Bulls
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202406:40
-
Inter Miami 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Inter Miami vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Inter Miami CF vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender33Franco Negri21Nicolas Freire6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt41David Ruiz5Sergi Busquets Burgos24Julian Gressel16Robert Taylor9Luis Suarez10Lionel Andres Messi13Dante Vanzeir9Lewis Morgan19Wikelman Carmona8Frankie Amaya75Daniel Edelman10Emil Forsberg6Kyle Duncan4Andres Reyes15Sean Nealis47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
7Matias Rojas42Yannick Bright30Benjamin Cremaschi32Noah Allen8Leonardo Campana Romero13Carlos Dos Santos15Ryan Sailor27Serhiy Kryvtsov73Leo AfonsoElias Alves 11Dennis Gjengaar 2Ronald Donkor 48Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Dylan Nealis 12Julian Hall 16Cameron Harper 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiNew York Red Bulls
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
106Số đường chuyền85
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn4
-
-
1Ném biên2
-
-
0Thử thách2
-
-
10Pha tấn công34
-
-
2Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs