Kết quả Hantharwady United vs Mahar United, 16h30 ngày 19/10
Kết quả Hantharwady United vs Mahar United
Đối đầu Hantharwady United vs Mahar United
Phong độ Hantharwady United gần đây
Phong độ Mahar United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202416:30
-
Mahar United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.70+1
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.801
1.50X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.70O 1.25
0.75U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hantharwady United vs Mahar United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 12
-
Hantharwady United vs Mahar United: Diễn biến chính
-
20'Kyaw Soe Moe1-0
-
35'Aung Than Toe2-0
-
40'2-1Kaung Myat Thu
-
48'2-2Kaung Myat Thu
-
58'Kyaw Soe Moe3-2
-
64'3-2Win T. Z.
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Hantharwady United vs Mahar United: Số liệu thống kê
-
Hantharwady UnitedMahar United
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
80Pha tấn công93
-
-
45Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |