Kết quả Mawyawadi vs Hantharwady United, 16h00 ngày 16/09
Kết quả Mawyawadi vs Hantharwady United
Nhận định, Soi kèo Myawady vs Hantharwady United, 16h00 ngày 16/9
Đối đầu Mawyawadi vs Hantharwady United
Phong độ Mawyawadi gần đây
Phong độ Hantharwady United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.00X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
1.25-0.25
0.50O 1
0.75U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mawyawadi vs Hantharwady United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 10
-
Mawyawadi vs Hantharwady United: Diễn biến chính
-
64'0-1Aung B. B.
-
90'0-1Kyaw Myo Naing
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Mawyawadi vs Hantharwady United: Số liệu thống kê
-
MawyawadiHantharwady United
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
80Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |