Kết quả Thitsar Arman FC vs Ispe FC, 16h30 ngày 14/09
Kết quả Thitsar Arman FC vs Ispe FC
Đối đầu Thitsar Arman FC vs Ispe FC
Phong độ Thitsar Arman FC gần đây
Phong độ Ispe FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202416:30
-
Thitsar Arman FC 41Ispe FC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 3
0.86U 3
0.861
2.62X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.11-0
0.60O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thitsar Arman FC vs Ispe FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 10
-
Thitsar Arman FC vs Ispe FC: Diễn biến chính
-
3'0-0Than Toe Aung
-
9'Si Thu Win0-0
-
51'Aung K. H.0-0
-
51'0-1Aung Than Toe
-
54'0-1Thiha T. Z.
-
68'Myat P. K.1-1
-
72'1-2Zay Ya Kyaw
-
74'Oo Htet Lin1-2
-
77'Aung P.1-2
-
77'1-2Kyaw Thiha Zaw
-
83'1-3Thiha T. Z.
-
85'1-4Than Toe Aung
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Thitsar Arman FC vs Ispe FC: Số liệu thống kê
-
Thitsar Arman FCIspe FC
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
80Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |