Kết quả Sogndal vs Valerenga, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Sogndal vs Valerenga
Đối đầu Sogndal vs Valerenga
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Sogndal 20Valerenga 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 3
1.05U 3
0.801
4.33X
3.902
1.65Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.87O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogndal vs Valerenga
-
Sân vận động: Fosshaugane Campus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 30
-
Sogndal vs Valerenga: Diễn biến chính
-
8'Jacob Blixt Flaten0-0
-
11'0-1Muamer Brajanac (Assist:Christian Dahle Borchgrevink)
-
50'0-2Elias Kristoffersen Hagen (Assist:Vegar Eggen Hedenstad)
-
68'Emmanuel Mensah
Joakim Berg Nundal0-2 -
68'Oliver Hintsa
Oskar Borgthorsson0-2 -
71'0-2Onyebuchi Obasi
Jones El-Abdellaoui -
71'0-2Mees Rijks
Muamer Brajanac -
71'0-2Nathan Idumba Fasika
Sebastian Jarl -
73'Jesper Robertsen0-2
-
82'0-2Aaron Kiil Olsen
Fidel Brice Ambina -
83'Felix Eriksson
Kristoffer Haukas Steinset0-2 -
90'0-3Onyebuchi Obasi (Assist:Petter Strand)
-
90'0-3Onyebuchi Obasi
-
Sogndal vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị
-
Sogndal4-3-31Lars Jendal17Martin Andre Sjolstad6Martin Hoyland32Mathias Oren3Jesper Robertsen10Kasper Skaanes8Jacob Blixt Flaten29Kristoffer Haukas Steinset77Oskar Borgthorsson30Erik Hovden Flataker31Joakim Berg Nundal25Jones El-Abdellaoui80Muamer Brajanac24Petter Strand22Stian Thorstensen29Fidel Brice Ambina15Elias Kristoffersen Hagen2Christian Dahle Borchgrevink3Aleksander Hammer Kjelsen55Sebastian Jarl6Vegar Eggen Hedenstad21Magnus Smelhus Sjoeng
- Đội hình dự bị
-
36Marius Aroy2Felix Eriksson33Sander Aske Granheim9Oliver Hintsa11Emmanuel Mensah35Daniel Gjerde Saetren37Viljar StavoNathan Idumba Fasika 5Lukasz Jarosinski 77Onyebuchi Obasi 14Aaron Kiil Olsen 4Mees Rijks 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tore Andre FloGeir Bakke
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sogndal vs Valerenga: Số liệu thống kê
-
SogndalValerenga
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
3Cứu thua2
-
-
65Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation