Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stabaek vs Raufoss, 00h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 22

  • Stabaek vs Raufoss: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Jakob Nyland Orsal
  • 27'
    0-1
    goal Ryan Lee Nelson
  • 28'
    0-1
    Ryan Lee Nelson
  • 40'
    Sebastian Olderheim
    0-1
  • 46'
    Aleksa Matic  
    Magnus Christensen  
    0-1
  • 56'
    Bassekou Diabate (Assist:Nikolas Walstad) goal 
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal Erlend Hustad (Assist:Ryan Lee Nelson)
  • 67'
    1-2
    Sander Nordbo
  • 71'
    Olav Lilleoren Veum  
    Nikolas Walstad  
    1-2
  • 71'
    Oskar Spiten-Nysaeter  
    Sebastian Olderheim  
    1-2
  • 77'
    1-2
    Victor Fors
  • 78'
    1-2
     Yaw Agyeman
     Jan Inge Lynum
  • 78'
    Karsten Ekorness  
    Jon Oya  
    1-2
  • 85'
    Herman Geelmuyden  
    Thomas Robertson  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Adrian Aleksander Hansen
     Victor Fors
  • 88'
    1-2
     El Shaddai Furaha
     Erlend Hustad
  • 88'
    1-2
     Magnus Fagernes
     Ryan Lee Nelson
  • Stabaek vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị

  • Stabaek4-2-3-1
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    20
    Alexander Andresen
    11
    Nikolas Walstad
    4
    Nicolai Naess
    3
    Jon Oya
    6
    Magnus Christensen
    14
    Thomas Robertson
    7
    Rasmus Eggen Vinge
    17
    Sebastian Olderheim
    8
    Magnus Lankhof-Dahlby
    9
    Bassekou Diabate
    8
    Ryan Lee Nelson
    9
    Erlend Hustad
    4
    Jan Inge Lynum
    22
    Victor Fors
    18
    Kodjo Somesi
    17
    Sander Nordbo
    16
    Jakob Nyland Orsal
    15
    Kristoffer Hay
    77
    Marius Almic
    26
    Adnan Hadzic
    1
    Ole Kristian Lauvli
    Raufoss3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Karsten Ekorness
    10Herman Geelmuyden
    33Aleksa Matic
    21Oskar Spiten-Nysaeter
    28Brage Tobiassen
    23Marius Amundsen Ulla
    15Olav Lilleoren Veum
    27William Nicolai Wendt
    Yaw Agyeman 21
    Magnus Fagernes 19
    El Shaddai Furaha 23
    Adrian Aleksander Hansen 2
    Adan Abadala Hussein 3
    Petter Eichler Jensen 28
    Oskar Sangnes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Bradley
    Jorgen Walemark
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stabaek vs Raufoss: Số liệu thống kê

  • Stabaek
    Raufoss
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation