Đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B, 23h00 ngày 01/4
Kết quả Valerenga B vs FC Lyn Oslo B
Đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B
Phong độ Valerenga B gần đây
Phong độ FC Lyn Oslo B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Valerenga B vs FC Lyn Oslo B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B trước đây
-
18/10/2008FC Lyn Oslo B0 - 1Valerenga B0 - 1W
-
23/06/2008Valerenga B3 - 6FC Lyn Oslo B2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga B vs FC Lyn Oslo B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Valerenga B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga B thắng
Bại: là số trận Valerenga B thua
Thắng: là số trận Valerenga B thắng
Bại: là số trận Valerenga B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga B và FC Lyn Oslo B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Orn-Horten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Odd Grenland 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Stabaek B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sparta Sarpsborg B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: