Đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Sandefjord vs Fredrikstad
Đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sandefjord vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad trước đây
-
21/06/2024Sandefjord4 - 2Fredrikstad1 - 0W
-
08/03/2024Fredrikstad2 - 0Sandefjord1 - 0L
-
09/02/2020Sandefjord1 - 3Fredrikstad0 - 0L
-
20/03/2016Fredrikstad3 - 0Sandefjord1 - 0L
-
28/04/2024Fredrikstad1 - 0Sandefjord1 - 0L
-
28/09/2016Sandefjord2 - 1Fredrikstad0 - 1W
-
30/04/2016Fredrikstad1 - 2Sandefjord0 - 0W
-
02/11/2014Fredrikstad0 - 1Sandefjord0 - 1W
-
15/04/2014Sandefjord0 - 1Fredrikstad0 - 1L
-
14/09/2013Sandefjord0 - 0Fredrikstad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 29 | 17 | 8 | 4 | 66 | 29 | 37 | 59 | T H B H H T |
2 | Brann | 29 | 17 | 7 | 5 | 54 | 32 | 22 | 58 | T T T T T B |
3 | Viking | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 38 | 22 | 56 | T H T T T T |
4 | Molde | 29 | 15 | 7 | 7 | 64 | 35 | 29 | 52 | T B T H H T |
5 | Rosenborg | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | T B T T T H |
6 | Fredrikstad | 29 | 13 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | T T B H H T |
7 | Stromsgodset | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 35 | H H T B T B |
8 | KFUM Oslo | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H B B B B |
9 | Sandefjord | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T T B T T |
10 | Kristiansund BK | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | T H B H B T |
11 | Sarpsborg 08 | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 54 | -13 | 34 | B T B T H H |
12 | Ham-Kam | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 33 | H B T H B B |
13 | Tromso IL | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 33 | B H B H B T |
14 | Haugesund | 29 | 8 | 6 | 15 | 27 | 45 | -18 | 30 | B H B T T B |
15 | Lillestrom | 29 | 7 | 3 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T B B B |
16 | Odd Grenland | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 52 | -27 | 23 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: