Đối đầu Moss vs Stabaek, 22h00 ngày 27/4
Hạng nhất Na Uy 2025: Moss vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Stabaek trước đây
-
27/07/2024Stabaek1 - 4Moss1 - 2W
-
11/05/2024Moss3 - 3Stabaek0 - 1D
-
24/08/2005Stabaek0 - 1Moss0 - 1W
-
05/05/2005Moss0 - 0Stabaek0 - 0D
-
03/05/2018Moss0 - 0Stabaek0 - 0D
-
22/01/2010Stabaek5 - 1Moss2 - 0L
-
16/07/2007Stabaek3 - 0Moss1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Moss (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: