Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Brann vs Ham-Kam, 22h59 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 16

  • Brann vs Ham-Kam: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Niklas Odegard
  • 56'
    0-0
     Vegard Kongsro
     Oliver Kjaergaard
  • 56'
    0-0
     Tore Andre Soras
     Niklas Odegard
  • 64'
    Magnus Warming  
    Niklas Castro  
    0-0
  • 64'
    Felix Horn Myhre  
    Sander Erik Kartum  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Moses Mawa
     Vidar Ari Jonsson
  • 75'
    0-0
     Snorre Strand Nilsen
     Gard Simenstad
  • 75'
    Aune Heggebo  
    Emil Kornvig  
    0-0
  • 82'
    Aune Heggebo (Assist:Bard Finne) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Henrik Udahl
     Pal Alexander Kirkevold
  • Brann vs Ham-Kam: Đội hình chính và dự bị

  • Brann4-3-3
    1
    Mathias Dyngeland
    17
    Joachim Soltvedt
    6
    Japhet Sery Larsen
    3
    Fredrik Knudsen
    21
    Ruben Kristiansen
    18
    Sander Erik Kartum
    19
    Sivert Heltne Nilsen
    10
    Emil Kornvig
    9
    Niklas Castro
    11
    Bard Finne
    16
    Ole Didrik Blomberg
    16
    Pal Alexander Kirkevold
    17
    Niklas Odegard
    19
    William Albin Kurtovic
    7
    Kristian Onsrud
    8
    Oliver Kjaergaard
    18
    Gard Simenstad
    26
    Brynjar Ingi Bjarnason
    14
    Luc Mares
    3
    Samuel Rogers
    21
    Vidar Ari Jonsson
    12
    Marcus Sandberg
    Ham-Kam5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Eivind Fauske Helland
    20Aune Heggebo
    2Martin Hellan
    36Eirik Holmen Johansen
    8Felix Horn Myhre
    22Moonga Simba
    7Magnus Warming
    Julian Gonstad 20
    Vegard Kongsro 2
    Moses Mawa 10
    Snorre Strand Nilsen 22
    Alexander Nilsson 30
    Fredrik Sjolstad 23
    Tore Andre Soras 11
    Henrik Udahl 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Jakob Michelsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Brann vs Ham-Kam: Số liệu thống kê

  • Brann
    Ham-Kam
  • 19
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 584
    Số đường chuyền
    243
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation