Kết quả Fredrikstad vs Molde, 22h00 ngày 13/07
Kết quả Fredrikstad vs Molde
Nhận định Fredrikstad vs Molde, 22h00 ngày 13/7
Đối đầu Fredrikstad vs Molde
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202422:00
-
Fredrikstad 10Molde 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.07O 2.75
0.96U 2.75
0.931
3.20X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs Molde
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14
-
Fredrikstad vs Molde: Diễn biến chính
-
46'0-0Alwande Roaldsoy
Mats Moller Daehli -
49'Mai Traore0-0
-
66'0-0Valdemar Jensen
Anders Hagelskjaer -
66'0-0Halldor Stenevik
Emil Breivik -
79'0-0Aaron Samuel Olanare
Magnus Wolff Eikrem -
79'Ludvig Begby
Mai Traore0-0 -
81'0-0Kristian Eriksen
-
84'0-0Eirik Haugan
-
85'Philip Sandvik Aukland
Brage Skaret0-0 -
85'Henrik Kjelsrud Johansen
Sondre Sorlokk0-0 -
88'0-0Kristoffer Haugen
Mathias Fjortoft Lovik -
90'Brandur Olsen
Oscar Aga0-0
-
Fredrikstad vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-4-330Jonathan Fischer3Brage Skaret17Sigurd Kvile22Maxwell Woledzi4Stian Molde19Julius Magnusson12Patrick Metcalfe5Simen Rafn29Oscar Aga11Mai Traore13Sondre Sorlokk20Kristian Eriksen7Magnus Wolff Eikrem21Martin Linnes5Eirik Hestad17Mats Moller Daehli16Emil Breivik31Mathias Fjortoft Lovik19Eirik Haugan3Casper Oyvann25Anders Hagelskjaer22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
6Philip Sandvik Aukland18Ludvig Begby7Brandur Olsen28Imre Bech Hermansen1Havar Grontvedt Jensen9Henrik Kjelsrud Johansen26Mads Nielsen23Erlend Segberg33Filip Alexandersen StenslandMartin Bjornbak 2Kristoffer Haugen 28Valdemar Jensen 4Gustav Kjolstad Nyheim 29Aaron Samuel Olanare 11Oliver Petersen 12Alwande Roaldsoy 6Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs Molde: Số liệu thống kê
-
FredrikstadMolde
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt5
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
276Số đường chuyền566
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
0Đánh chặn2
-
-
12Thử thách6
-
-
89Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation