Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Molde vs Bodo Glimt, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 27

  • Molde vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 16'
    Ola Brynhildsen (Assist:Emil Breivik) goal 
    1-0
  • 28'
    Ola Brynhildsen (Assist:Emil Breivik) goal 
    2-0
  • 37'
    2-1
    goal Ulrik Saltnes
  • 40'
    2-1
    Brice Wembangomo
  • 42'
    Ola Brynhildsen
    2-1
  • 46'
    2-1
     Villads Nielsen
     Odin Luras Bjortuft
  • 46'
    2-1
     Omar Elabdellaoui
     Brice Wembangomo
  • 58'
    2-2
    goal Fredrik Andre Bjorkan (Assist:Jostein Gundersen)
  • 64'
    2-3
    Casper Oyvann(OW)
  • 67'
    Eirik Hestad  
    Enggard Mads  
    2-3
  • 71'
    Emil Breivik (Assist:Casper Oyvann) goal 
    3-3
  • 72'
    Ola Brynhildsen
    3-3
  • 74'
    Mathias Fjortoft Lovik  
    Halldor Stenevik  
    3-3
  • 76'
    3-3
     Sondre Auklend
     Ulrik Saltnes
  • 85'
    Eirik Haugan  
    Casper Oyvann  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Sondre Sorli
     Isak Dybvik Maatta
  • 90'
    3-3
     Andreas Klausen Helmersen
     Philip Zinckernagel
  • Molde vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    4
    Valdemar Jensen
    3
    Casper Oyvann
    26
    Isak Helstad Amundsen
    28
    Kristoffer Haugen
    16
    Emil Breivik
    17
    Mats Moller Daehli
    10
    Enggard Mads
    18
    Halldor Stenevik
    27
    Ola Brynhildsen
    20
    Kristian Eriksen
    25
    Isak Dybvik Maatta
    77
    Philip Zinckernagel
    23
    Jens Petter Hauge
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    19
    Sondre Brunstad Fet
    5
    Brice Wembangomo
    4
    Odin Luras Bjortuft
    6
    Jostein Gundersen
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Sondre Milian Granaas
    25Anders Hagelskjaer
    19Eirik Haugan
    5Eirik Hestad
    9Frederik Ihler
    31Mathias Fjortoft Lovik
    34Sean McDermott
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    33Niklas Odegard
    Sondre Auklend 8
    Omar Elabdellaoui 3
    Runar Espejord 11
    Andreas Klausen Helmersen 21
    Julian Faye Lund 1
    August Mikkelsen 94
    Villads Nielsen 2
    Adam Sorensen 30
    Sondre Sorli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Kjetil Knutsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Molde
    Bodo Glimt
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 40
    Long pass
    30
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation