Kết quả Molde vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 20/05
Kết quả Molde vs Sarpsborg 08
Soi kèo phạt góc Molde vs Sarpsborg 08, 22h ngày 20/05
Đối đầu Molde vs Sarpsborg 08
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202422:00
-
Molde 22Sarpsborg 08 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 3.25
0.92U 3.25
0.961
1.53X
4.332
4.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 9
-
Molde vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
10'0-1Pawel Chrupalla (Assist:Eirik Wichne)
-
12'Fredrik Gulbrandsen0-1
-
23'Halldor Stenevik (Assist:Magnus Wolff Eikrem)1-1
-
29'1-1Aimar Sher
-
34'1-2Stefan Marius Johansen (Assist:Sondre Holmlund Orjasaeter)
-
46'Kristian Eriksen
Eirik Haugan1-2 -
51'1-3Sondre Holmlund Orjasaeter (Assist:Pawel Chrupalla)
-
60'Aaron Samuel Olanare
Emil Breivik1-3 -
61'Magnus Wolff Eikrem (Assist:Aaron Samuel Olanare)2-3
-
64'2-3Peter Reinhardsen
Pawel Chrupalla -
74'2-3Simon Tibbling
Eirik Wichne -
75'Markus Kaasa2-3
-
78'Sondre Milian Granaas
Magnus Wolff Eikrem2-3 -
80'2-3Martin Andersen
Stefan Marius Johansen -
80'2-3Victor Emanuel Halvorsen
Henrik Meister -
86'Anders Hagelskjaer
Mathias Fjortoft Lovik2-3 -
89'2-3Martin Andersen
-
90'2-4Sondre Holmlund Orjasaeter (Assist:Martin Andersen)
-
90'Anders Hagelskjaer No penalty confirmed2-4
-
Molde vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-222Albert Posiadala26Isak Helstad Amundsen3Casper Oyvann19Eirik Haugan31Mathias Fjortoft Lovik15Markus Kaasa16Emil Breivik5Eirik Hestad18Halldor Stenevik8Fredrik Gulbrandsen7Magnus Wolff Eikrem19Henrik Meister37Pawel Chrupalla10Stefan Marius Johansen27Sondre Holmlund Orjasaeter8Jeppe Andersen6Aimar Sher32Eirik Wichne5Magnar Odegaard4Arnau Casas Arcas17Anders Hiim31Marko Ilic
- Đội hình dự bị
-
20Kristian Eriksen23Sondre Milian Granaas25Anders Hagelskjaer4Valdemar Jensen51Mads Myklebust11Aaron Samuel Olanare6Alwande RoaldsoyMartin Andersen 7Victor Emanuel Halvorsen 22Leander Oy 40Peter Reinhardsen 20Anton Skipper Hendriksen 3Simon Tibbling 11Rafik Zekhnini 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
MoldeSarpsborg 08
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
534Số đường chuyền283
-
-
4Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn0
-
-
1Thử thách9
-
-
110Pha tấn công67
-
-
68Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation