Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Molde vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 9

  • Molde vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Pawel Chrupalla (Assist:Eirik Wichne)
  • 12'
    Fredrik Gulbrandsen
    0-1
  • 23'
    Halldor Stenevik (Assist:Magnus Wolff Eikrem) goal 
    1-1
  • 29'
    1-1
    Aimar Sher
  • 34'
    1-2
    goal Stefan Marius Johansen (Assist:Sondre Holmlund Orjasaeter)
  • 46'
    Kristian Eriksen  
    Eirik Haugan  
    1-2
  • 51'
    1-3
    goal Sondre Holmlund Orjasaeter (Assist:Pawel Chrupalla)
  • 60'
    Aaron Samuel Olanare  
    Emil Breivik  
    1-3
  • 61'
    Magnus Wolff Eikrem (Assist:Aaron Samuel Olanare) goal 
    2-3
  • 64'
    2-3
     Peter Reinhardsen
     Pawel Chrupalla
  • 74'
    2-3
     Simon Tibbling
     Eirik Wichne
  • 75'
    Markus Kaasa
    2-3
  • 78'
    Sondre Milian Granaas  
    Magnus Wolff Eikrem  
    2-3
  • 80'
    2-3
     Martin Andersen
     Stefan Marius Johansen
  • 80'
    2-3
     Victor Emanuel Halvorsen
     Henrik Meister
  • 86'
    Anders Hagelskjaer  
    Mathias Fjortoft Lovik  
    2-3
  • 89'
    2-3
    Martin Andersen
  • 90'
    2-4
    goal Sondre Holmlund Orjasaeter (Assist:Martin Andersen)
  • 90'
    Anders Hagelskjaer No penalty confirmed
    2-4
  • Molde vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    26
    Isak Helstad Amundsen
    3
    Casper Oyvann
    19
    Eirik Haugan
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    15
    Markus Kaasa
    16
    Emil Breivik
    5
    Eirik Hestad
    18
    Halldor Stenevik
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    19
    Henrik Meister
    37
    Pawel Chrupalla
    10
    Stefan Marius Johansen
    27
    Sondre Holmlund Orjasaeter
    8
    Jeppe Andersen
    6
    Aimar Sher
    32
    Eirik Wichne
    5
    Magnar Odegaard
    4
    Arnau Casas Arcas
    17
    Anders Hiim
    31
    Marko Ilic
    Sarpsborg 084-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Kristian Eriksen
    23Sondre Milian Granaas
    25Anders Hagelskjaer
    4Valdemar Jensen
    51Mads Myklebust
    11Aaron Samuel Olanare
    6Alwande Roaldsoy
    Martin Andersen 7
    Victor Emanuel Halvorsen 22
    Leander Oy 40
    Peter Reinhardsen 20
    Anton Skipper Hendriksen 3
    Simon Tibbling 11
    Rafik Zekhnini 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Stefan Billborn
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê

  • Molde
    Sarpsborg 08
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation