Kết quả Rosenborg vs Stromsgodset, 01h15 ngày 04/11
Kết quả Rosenborg vs Stromsgodset
Đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:15
-
Rosenborg 21Stromsgodset 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.901
1.50X
4.402
4.80Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg vs Stromsgodset
-
Sân vận động: Lerkendal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 27
-
Rosenborg vs Stromsgodset: Diễn biến chính
-
39'Adrian Nilsen Pereira0-0
-
46'Ole Christian Saeter
Mats Holt0-0 -
61'Sahsah N.
Emil Konradsen Ceide0-0 -
61'Jesper Reitan-Sunde
Moustafa Zeidan Khalili0-0 -
68'0-0Elias Hoff Melkersen
Nikolaj Mller -
84'0-0Marcus Mehnert
Jonas Torrissen Therkelsen -
84'0-0Samuel Agung Marcello Silalahi
Marko Farji -
85'0-0Logi Tomasson
-
87'Tomas Nemcik0-0
-
90'Erlend Dahl Reitan (Assist:Adrian Nilsen Pereira)1-0
-
90'Luka Racic
Marius Sivertsen Broholm1-0
-
Rosenborg vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị
-
Rosenborg4-3-31Sander Tangvik19Adrian Nilsen Pereira21Tomas Nemcik38Mikkel Konradsen Ceide2Erlend Dahl Reitan41Sverre Halseth Nypan20Edvard Tagseth5Moustafa Zeidan Khalili35Emil Konradsen Ceide44Mats Holt39Marius Sivertsen Broholm22Jonas Torrissen Therkelsen7Nikolaj Mller26Lars Christopher Vilsvik10Herman Stengel8Kreshnik Krasniqi21Marko Farji17Logi Tomasson5Bent Sormo71Gustav Valsvik27Fredrik Kristensen Dahl1Per Kristian Bratveit
- Đội hình dự bị
-
25Adam Andersson33Tobias Solheim Dahl4Luka Racic45Jesper Reitan-Sunde9Ole Christian Saeter46Sahsah N.12Rasmus Sandberg55Elias Sandrod50Hakon VoldenAbeam Emmanuel Danso 20Samuel Agung Marcello Silalahi 37Marcus Mehnert 77Elias Hoff Melkersen 9Frank Stople 32Jesper Taaje 25Sivert Eriksen Westerlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Svein MaalenJorgen Isnes
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg vs Stromsgodset: Số liệu thống kê
-
RosenborgStromsgodset
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
595Số đường chuyền370
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn5
-
-
18Ném biên10
-
-
13Thử thách20
-
-
26Long pass25
-
-
137Pha tấn công90
-
-
74Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation