Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sandefjord vs Fredrikstad, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30

  • Sandefjord vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Joannes Bjartalid
     Henrik Skogvold
  • 46'
    0-0
     Brandur Olsen
     Patrick Metcalfe
  • 64'
    0-1
    goal Julius Magnusson
  • 65'
    Darrell Tibell Kamdem  
    Eman Markovic  
    0-1
  • 65'
    Alexander Ruud Tveter  
    Stefan Ingi Sigurdarson  
    0-1
  • 65'
    Jakob Maslo Dunsby  
    Elias Jemal  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Henrik Kjelsrud Johansen
     Jeppe Kjaer
  • 82'
    Sander Risan Mork  
    Marcus Melchior  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Jonathan Fischer
  • 88'
    0-1
     Torjus Engebakken
     Morten Bjorlo
  • 88'
    Theodor Agelin  
    Filip Loftesnes-Bjune  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Imre Bech Hermansen
     Simen Rafn
  • Sandefjord vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    30
    Alf Lukas Gronneberg
    3
    Vetle Walle Egeli
    47
    Stian Kristiansen
    22
    Martin Gjone
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    20
    Marcus Melchior
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    7
    Eman Markovic
    23
    Stefan Ingi Sigurdarson
    43
    Elias Jemal
    20
    Jeppe Kjaer
    23
    Henrik Skogvold
    5
    Simen Rafn
    12
    Patrick Metcalfe
    19
    Julius Magnusson
    10
    Morten Bjorlo
    4
    Stian Molde
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    15
    Fallou Fall
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Theodor Agelin
    27Jakob Maslo Dunsby
    1Hugo Keto
    6Sander Risan Mork
    45Beltran Mvuka
    14Edvard Sundbo Pettersen
    11Darrell Tibell Kamdem
    9Alexander Ruud Tveter
    5Aleksander van der Spa
    Philip Sandvik Aukland 6
    Joannes Bjartalid 14
    Daniel Eid 16
    Torjus Engebakken 24
    Brandur Olsen 7
    Imre Bech Hermansen 28
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Brage Skaret 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Fredrikstad
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation