Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stromsgodset vs Sandefjord, 00h10 ngày 09/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 13

  • Stromsgodset vs Sandefjord: Diễn biến chính

  • 30'
    Jesper Taaje
    0-0
  • 42'
    Logi Tomasson goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Loris Mettler (Assist:Filip Ottosson)
  • 49'
    Herman Stengel
    1-1
  • 58'
    1-1
    Filip Ottosson
  • 59'
    1-1
    Vetle Walle Egeli
  • 65'
    Jostein Ekeland  
    Marcus Mehnert  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Marcus Melchior
     Sander Risan Mork
  • 67'
    1-1
     Simon Amin
     Loris Mettler
  • 79'
    Abeam Emmanuel Danso  
    Marko Farji  
    1-1
  • 84'
    Eirik Ulland Andersen  
    Jonas Torrissen Therkelsen  
    1-1
  • Stromsgodset vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-5-2
    1
    Per Kristian Bratveit
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    71
    Gustav Valsvik
    25
    Jesper Taaje
    17
    Logi Tomasson
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    21
    Marko Farji
    10
    Herman Stengel
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    9
    Elias Hoff Melkersen
    77
    Marcus Mehnert
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    9
    Alexander Ruud Tveter
    7
    Eman Markovic
    6
    Sander Risan Mork
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    3
    Vetle Walle Egeli
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    47
    Stian Kristiansen
    17
    Christopher Cheng
    1
    Hugo Keto
    Sandefjord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Eirik Ulland Andersen
    20Abeam Emmanuel Danso
    11Jostein Ekeland
    16Dadi Dodou Gaye
    15Andreas Heredia-Randen
    37Samuel Agung Marcello Silalahi
    5Bent Sormo
    32Frank Stople
    4Sivert Eriksen Westerlund
    Simon Amin 21
    Martin Gjone 22
    Alf Lukas Gronneberg 30
    Filip Loftesnes-Bjune 26
    Sebastian Holm Mathisen 24
    Maudo Jarjue 99
    Marcus Melchior 20
    Beltran Mvuka 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Hans Erik Odegaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs Sandefjord: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    Sandefjord
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation