Kết quả nữ Brazil vs Puerto Rico Nữ, 10h15 ngày 22/02
-
Thứ năm, Ngày 22/02/202410:15
-
nữ Brazil 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Brazil vs Puerto Rico Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024 » vòng Groups B
-
nữ Brazil vs Puerto Rico Nữ: Diễn biến chính
-
79'Yasmim0-0
-
82'1-0
- BXH Concacaf Gold Women's Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
nữ Brazil vs Puerto Rico Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ BrazilPuerto Rico Nữ
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
35Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
27Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
99Pha tấn công42
-
-
66Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023/2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Paraguay (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Costa Rica (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | El Salvador (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Colombia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 6 |
3 | Puerto Rico (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Panama (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 |
2 | USA (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Argentina (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominican Republic (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 18 |
2 | Aruba (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 6 | 13 | 9 |
3 | Bonaire (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 24 | -24 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 15 |
2 | Suriname (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 2 | 15 | 12 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Dominica (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 30 | -28 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 |
2 | Puerto Rico (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup