Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Venezuela vs Argentina, 04h20 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Venezuela vs Argentina: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
  • 32'
    Jose Andres Martinez Torres
    0-1
  • 46'
    0-1
     Gonzalo Montiel
     Thiago Almada
  • 59'
    Jhonder Leonel Cadiz  
    Tomas Rincon  
    0-1
  • 59'
    Darwin Machis  
    Jefferson Savarino  
    0-1
  • 65'
    Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez) goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
     Leonardo Balerdi
     Giovani Lo Celso
  • 85'
    1-1
     Lautaro Javier Martinez
     Julian Alvarez
  • 85'
    1-1
     Leandro Daniel Paredes
     Enzo Fernandez
  • 90'
    Edson Castillo  
    Jose Andres Martinez Torres  
    1-1
  • 90'
    1-1
    German Alejo Pezzella
  • Venezuela vs Argentina: Đội hình chính và dự bị

  • Venezuela4-3-3
    22
    Romo Perez Rafael Enrique
    4
    Jon Aramburu
    2
    Nahuel Ferraresi
    3
    Yordan Osorio
    21
    Alexander Gonzalez
    6
    Yangel Herrera
    8
    Tomas Rincon
    13
    Jose Andres Martinez Torres
    7
    Jefferson Savarino
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    10
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    9
    Julian Alvarez
    10
    Lionel Andres Messi
    15
    Thiago Almada
    7
    Rodrigo De Paul
    8
    Enzo Fernandez
    11
    Giovani Lo Celso
    16
    Nahuel Molina
    19
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    6
    German Alejo Pezzella
    3
    Nicolas Tagliafico
    12
    Geronimo Rulli
    Argentina4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Delvin Alfonzo
    17Kevin Andrade Navarro
    12Alain Baroja
    20Eduard Alexander Bello Gil
    9Jhonder Leonel Cadiz
    19Edson Castillo
    1Jose Contreras
    11Darwin Machis
    5Christian Makoun
    18Bryant Ortega
    14Ruben Ramirez
    16Telasco Jose Segovia Perez
    Leonardo Balerdi 13
    Walter Benitez 1
    Facundo Buonanotte 17
    Alexis Mac Allister 20
    Lautaro Javier Martinez 22
    Lisandro Martinez 2
    Gonzalo Montiel 4
    Juan Musso 23
    Exequiel Palacios 14
    Leandro Daniel Paredes 5
    Nicolas Paz Martinez 18
    Julio Cesar Soler Barreto 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ariel Batista
    Lionel Sebastian Scaloni
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Venezuela vs Argentina: Số liệu thống kê

  • Venezuela
    Argentina
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 243
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 28
    Long pass
    17
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 12 8 1 3 21 7 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 17 9 8 20
3 Ecuador 12 6 4 2 11 4 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 15 10 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 17 11 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 8 7 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 13 27 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 11 15 -4 12
9 Chile 12 2 3 7 9 20 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 3 15 -12 7