Kết quả Internacional RS vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 05/12
Kết quả Internacional RS vs Botafogo RJ
Đối đầu Internacional RS vs Botafogo RJ
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202407:30
-
Internacional RS 50Botafogo RJ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.25
0.76U 2.25
0.921
2.70X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Internacional RS vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
5'0-1Jefferson Savarino (Assist:Thiago Almada)
-
12'0-1Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
27'Bruno Henriaque Corsini0-1
-
45'0-1Alexander Nahuel Barboza Ullua
-
45'Wesley Ribeiro Silva0-1
-
45'Sergio Rochet0-1
-
59'Alexandro Bernabei0-1
-
64'Wanderson Maciel Sousa Campos
Bruno Tabata0-1 -
64'Gabriel Carvalho
Bruno Henriaque Corsini0-1 -
65'0-1Matheus Martins
Thiago Almada -
65'0-1Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
70'Fernando Francisco Reges
Romulo0-1 -
70'Clayton Sampaio Pereira
Agustin Rogel0-1 -
81'Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva0-1 -
81'0-1Jose Antonio dos Santos Junior
Jefferson Savarino -
81'0-1Danilo Barbosa da Silva
Marlon Rodrigues de Freitas -
90'Wanderson Maciel Sousa Campos0-1
-
Internacional RS vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-2-21Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario40Romulo8Bruno Henriaque Corsini21Wesley Ribeiro Silva17Bruno Tabata13Enner Valencia19Rafael Santos Borre Maury99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva10Jefferson Savarino23Thiago Almada26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas22Victor Alexander da Silva,Vitinho34Adryelson Rodrigues20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles1Gatito Fernandez
- Đội hình dự bị
-
34Gabriel Carvalho11Wanderson Maciel Sousa Campos20Clayton Sampaio Pereira5Fernando Francisco Reges47Gustavo Prado24Anthoni Spier Souza6Rene Rodrigues Martins35Braian Aguirre39Luis Otavio45Lucca Sampaio31Lucas Alario49Ricardo MathiasMateo Ponte 4Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33Matheus Martins 37Danilo Barbosa da Silva 5Jose Antonio dos Santos Junior 11Raul Jonas Steffens 97Lucas Halter 3Cuiabano 66Oscar David Romero Villamayor 70Allan Marques Loureiro 28Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Internacional RSBotafogo RJ
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
12Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
510Số đường chuyền267
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
35Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn4
-
-
32Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass18
-
-
138Pha tấn công61
-
-
81Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil