Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Toronto FC vs DC United, 06h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Toronto FC vs DC United: Diễn biến chính

  • Toronto FC vs DC United: Đội hình chính và dự bị

  • Toronto FC3-4-3
    1
    Sean Johnson
    15
    Nickseon Gomis
    5
    Kevin Long
    30
    Henry Wingo
    16
    Tyrese Spicer
    28
    Raoul Petretta
    20
    Deybi Flores
    22
    Richmond Laryea
    24
    Lorenzo Insigne
    11
    Derrick Etienne
    8
    Matthew Longstaff
    8
    Jared Stroud
    20
    Christian Benteke
    11
    Cristian Andres Dajome Arboleda
    43
    Mateusz Klich
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    4
    Matti Peltola
    22
    Aaron Herrera
    3
    Lucas Bartlett
    97
    Christopher Mcvey
    7
    Pedro Miguel Martins Santos
    24
    Alex Bono
    DC United4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Prince Prince Owusu
    47Kosi Thompson
    29Deandre Kerr
    27Shane ONeill
    90Luka Gavran
    19Kobe Franklin
    6Aime Mabika
    17Sigurd Rosted
    23Brandon Servania
    Martin Rodriguez 14
    Gabriel Pirani 10
    Dominique Badji 23
    Jacob Murrell 17
    Garrison Tubbs 16
    Luis Zamudio 56
    Hayden Sargis 30
    Jeremy Garay 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Herdman
    Troy Lesesne
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC vs DC United: Số liệu thống kê

  • Toronto FC
    DC United
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 29
    Số đường chuyền
    28
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    1
  •  
     
  • 21
    Pha tấn công
    10
  •  
     
  • 3
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs