Kết quả Chippa United vs Lamontville Golden Arrows, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:00
-
Chippa United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.90O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.58-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Chippa United vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
27'Siphelo Baloni (Assist:Ayabulele Konqobe)1-0
-
43'Malebogo Modise1-0
-
63'Andile Ernest Jali2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
7Sút Phạt21
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
284Số đường chuyền396
-
-
70%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn6
-
-
16Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách4
-
-
26Long pass18
-
-
99Pha tấn công113
-
-
69Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation