Kết quả Chippa United vs Magesi, 01h00 ngày 01/12
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
-
Chippa United 22Magesi0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 2
0.97U 2
0.831
1.95X
2.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Chippa United vs Magesi: Diễn biến chính
-
7'Sinoxolo Kwayiba (Assist:Craig Martin)1-0
-
41'Sinoxolo Kwayiba2-0
-
46'2-0Edmore Chirambadare
-
56'Andile Ernest Jali2-0
-
79'Craig Martin2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedMagesi
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Cản sút4
-
-
9Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
337Số đường chuyền372
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên34
-
-
13Thử thách14
-
-
33Long pass39
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation