Kết quả Chippa United vs TS Galaxy, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Chippa United vs TS Galaxy
Đối đầu Chippa United vs TS Galaxy
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Chippa United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.81O 2
0.98U 2
0.831
2.80X
2.882
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.75
0.91U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs TS Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Chippa United vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
34'Evanga (Assist:Sinoxolo Kwayiba)1-0
-
40'1-1Dzenan Zajmovic (Assist:Lindokuhle John Mbatha)
-
54'Ayabulele Konqobe (Assist:Craig Martin)2-1
-
90'Sinoxolo Kwayiba2-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedTS Galaxy
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
285Số đường chuyền579
-
-
66%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị5
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn10
-
-
15Ném biên18
-
-
14Thử thách10
-
-
24Long pass31
-
-
90Pha tấn công128
-
-
35Tấn công nguy hiểm99
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation