Kết quả Magesi vs Royal AM, 22h30 ngày 28/09
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202422:30
-
Magesi 20Royal AM 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.66O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.87X
2.902
2.37Hiệp 1+0
1.11-0
0.66O 0.75
0.96U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Royal AM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Magesi vs Royal AM: Diễn biến chính
-
40'Limbikani Mzava0-0
-
40'0-0Thabo Matlaba
-
40'0-0Levy Mashiane
-
40'Tshepo Kakora0-0
-
47'0-0Lesego Samuel Manganyi
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Royal AM: Số liệu thống kê
-
MagesiRoyal AM
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
334Số đường chuyền334
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
33Ném biên37
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách4
-
-
37Long pass33
-
-
93Pha tấn công89
-
-
85Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation