Kết quả Marumo Gallants FC vs AmaZulu, 01h00 ngày 29/09
Kết quả Marumo Gallants FC vs AmaZulu
Đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202401:00
-
AmaZulu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.64X
2.892
2.53Hiệp 1+0
0.94-0
0.88O 0.75
0.83U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Marumo Gallants FC vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
3'Daniel Msendami1-0
-
31'1-0Taariq Fillies
-
87'Washington Arubi1-0
-
88'1-0Wayde Jooste
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCAmaZulu
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
316Số đường chuyền450
-
-
60%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn7
-
-
19Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách11
-
-
20Long pass20
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation