Kết quả Orlando Pirates vs Supersport United, 00h30 ngày 23/10
Kết quả Orlando Pirates vs Supersport United
Đối đầu Orlando Pirates vs Supersport United
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202400:30
-
Orlando Pirates 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.94O 2
0.76U 2
0.981
1.65X
3.252
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.95O 0.75
0.75U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Supersport United
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Orlando Pirates vs Supersport United: Diễn biến chính
-
2'Evidence Makgopa (Assist:Thabiso Sesane)1-0
-
45'1-0Pogiso Sanoka
-
71'1-0Ime Okon
-
75'Thabiso Sesane1-0
-
79'1-0Keanin Ayer
-
90'Deon Hotto Kavendji (Assist:Kabelo Dlamini)2-0
-
90'Makhehlene Makhaula2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesSupersport United
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
485Số đường chuyền385
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
5Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn2
-
-
23Ném biên33
-
-
6Thử thách7
-
-
37Long pass33
-
-
122Pha tấn công118
-
-
77Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation