Kết quả Richards Bay vs AmaZulu, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Richards Bay vs AmaZulu
Đối đầu Richards Bay vs AmaZulu
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
-
Richards Bay 41AmaZulu 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.68-0
1.11O 1.75
0.83U 1.75
0.951
2.60X
2.802
2.62Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.75
0.98U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Richards Bay vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
35'0-0Ethan Duncan Brooks
-
37'0-1Rowan Lancaster Human (Assist:Tshepang Moremi)
-
45'Moses Mthembu0-1
-
46'Somila Ntsundwana0-1
-
48'0-1Wayde Jooste
-
66'0-2Etiosa Ighodaro (Assist:Wayde Jooste)
-
69'0-3Ethan Duncan Brooks
-
74'Langelihle Mhlongo0-3
-
86'Keegan Allan0-3
-
90'Yanela Mbuthuma1-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Richards BayAmaZulu
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
377Số đường chuyền468
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn13
-
-
17Ném biên20
-
-
3Thử thách10
-
-
32Long pass14
-
-
78Pha tấn công71
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation