Kết quả Richards Bay vs Supersport United, 00h30 ngày 07/12
Kết quả Richards Bay vs Supersport United
Đối đầu Richards Bay vs Supersport United
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:30
-
Richards Bay 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2
0.99U 2
0.701
3.10X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.75
0.93U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Richards Bay vs Supersport United: Diễn biến chính
-
2'0-0Tashreeq Morris
-
27'0-0Terrence Dzvukamanja
-
35'Nkosikhona Ndaba0-0
-
42'Langelihle Mhlongo0-0
-
74'0-0Pogiso Sanoka
-
89'0-1Bradley Grobler (Assist:Siphesihle Ndlovu)
-
90'0-1Lungu Ghampani
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Richards BaySupersport United
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
350Số đường chuyền430
-
-
65%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên31
-
-
10Thử thách5
-
-
39Long pass37
-
-
129Pha tấn công140
-
-
72Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation