Kết quả Sekhukhune United vs Chippa United, 00h30 ngày 26/09
Kết quả Sekhukhune United vs Chippa United
Đối đầu Sekhukhune United vs Chippa United
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202400:30
-
Chippa United 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.88O 2.5
1.87U 2.5
0.361
1.80X
2.902
5.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.75
0.99U 0.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
Sekhukhune United vs Chippa United: Diễn biến chính
-
7'0-1Evanga (Assist:Siphelo Baloni)
-
13'0-1Sirgio Kammies
-
32'Vusimuzi William Mncube0-1
-
49'Thabang Monare (Assist:Keletso Makgalwa)1-1
-
58'1-1Sirgio Kammies
-
64'1-1Craig Martin
-
68'1-1Baraka Majogoro
-
74'1-1Stanley Nwabali
-
75'Thabang Monare1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedChippa United
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
539Số đường chuyền232
-
-
87%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên22
-
-
14Thử thách11
-
-
39Long pass11
-
-
123Pha tấn công65
-
-
80Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation