Kết quả Supersport United vs Kaizer Chiefs, 22h50 ngày 26/10
Kết quả Supersport United vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Supersport United vs Kaizer Chiefs
Phong độ Supersport United gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:50
-
Kaizer Chiefs 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.73-0
1.05O 2.5
1.37U 2.5
0.501
2.80X
2.902
2.37Hiệp 1+0
0.73-0
1.05O 0.75
0.83U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Supersport United vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
44'Tashreeq Morris (Assist:Siphesihle Ndlovu)1-0
-
45'Keanin Ayer1-0
-
56'Eric Mbangossoum1-0
-
64'1-0Zwane S.
-
90'1-0Inacio Miguel Ferreira Santos
-
90'Siphesihle Ndlovu1-0
-
90'Thakasani Mbanjwa1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedKaizer Chiefs
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
243Số đường chuyền462
-
-
64%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi21
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn8
-
-
10Ném biên32
-
-
12Thử thách4
-
-
25Long pass29
-
-
87Pha tấn công130
-
-
45Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation