Kết quả TS Galaxy vs AmaZulu, 20h30 ngày 07/12
Kết quả TS Galaxy vs AmaZulu
Đối đầu TS Galaxy vs AmaZulu
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:30
-
TS Galaxy 21AmaZulu0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.88O 2
1.03U 2
0.751
1.91X
3.002
4.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.75
0.88U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
TS Galaxy vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
19'Thato Khiba0-0
-
62'Marks Munyai0-0
-
75'Puso Dithejane (Assist:Sepana Letsoalo)1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyAmaZulu
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
336Số đường chuyền558
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn11
-
-
16Ném biên21
-
-
18Thử thách9
-
-
16Long pass28
-
-
88Pha tấn công128
-
-
49Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation