Kết quả Pretoria Callies vs Jomo Cosmos, 20h00 ngày 15/05
Kết quả Pretoria Callies vs Jomo Cosmos
Đối đầu Pretoria Callies vs Jomo Cosmos
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Jomo Cosmos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/05/202220:00
-
Pretoria Callies 21Jomo Cosmos 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Callies vs Jomo Cosmos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2021-2022 » vòng 30
-
Pretoria Callies vs Jomo Cosmos: Diễn biến chính
-
43'1-0
-
66'1-1
-
79'1-2
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Callies vs Jomo Cosmos: Số liệu thống kê
-
Pretoria CalliesJomo Cosmos
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
101Pha tấn công94
-
-
88Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richards Bay | 30 | 14 | 12 | 4 | 39 | 22 | 17 | 54 | B T T H T H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 13 | 13 | 4 | 40 | 26 | 14 | 52 | T H H T H H |
3 | Cape Town All Stars | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 45 | T H T T H B |
4 | JDR Stars | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 28 | 4 | 45 | H H H B B T |
5 | Venda | 30 | 10 | 14 | 6 | 26 | 24 | 2 | 44 | H T B B H H |
6 | Polokwane City FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 41 | B H H B B T |
7 | Uthongathi FC | 30 | 9 | 14 | 7 | 27 | 24 | 3 | 41 | H B H H B T |
8 | Free State Stars | 29 | 10 | 11 | 8 | 26 | 23 | 3 | 41 | T H B H T H |
9 | Black Leopards | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | T T T T H T |
10 | Platinum City | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 45 | -16 | 37 | H B H H B B |
11 | Hungry Lions | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 27 | 0 | 36 | H B B T H H |
12 | Pretoria Callies | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 32 | 1 | 35 | H T B T T B |
13 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 45 | -19 | 34 | H B T B T B |
14 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 15 | 9 | 27 | 32 | -5 | 33 | H H H B H H |
15 | Jomo Cosmos | 30 | 5 | 13 | 12 | 26 | 34 | -8 | 28 | B B B H T T |
16 | TS Sporting | 30 | 7 | 7 | 16 | 22 | 34 | -12 | 28 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs