Kết quả Cape Town All Stars vs Platinum City, 20h30 ngày 04/03
Kết quả Cape Town All Stars vs Platinum City
Đối đầu Cape Town All Stars vs Platinum City
Phong độ Cape Town All Stars gần đây
Phong độ Platinum City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/03/202320:30
-
Cape Town All Stars 4 11Platinum City 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town All Stars vs Platinum City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2022-2023 » vòng 22
-
Cape Town All Stars vs Platinum City: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
38'1-0
-
55'1-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town All Stars vs Platinum City: Số liệu thống kê
-
Cape Town All StarsPlatinum City
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
94Pha tấn công90
-
-
45Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polokwane City FC | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 24 | 20 | 57 | H T H B T T |
2 | Cape Town Spurs | 30 | 17 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | B T T B T H |
3 | Casric Stars | 30 | 15 | 11 | 4 | 37 | 25 | 12 | 56 | T B T H H H |
4 | Cape Town All Stars | 30 | 12 | 12 | 6 | 37 | 25 | 12 | 48 | H H T H T H |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 45 | T H H H B T |
6 | Hungry Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 29 | 29 | 0 | 44 | T H H T B B |
7 | Pretoria Callies | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 28 | 0 | 42 | T H B H T B |
8 | Uthongathi FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 33 | 30 | 3 | 41 | B H H T H H |
9 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 31 | 1 | 40 | H H B H T H |
10 | Baroka FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 37 | 37 | 0 | 39 | T H B T T T |
11 | Venda | 30 | 10 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 38 | B H H T H T |
12 | Magesi | 30 | 10 | 7 | 13 | 22 | 32 | -10 | 37 | T H B B H T |
13 | NB La Masia | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B H |
14 | Platinum City | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 37 | -16 | 30 | B H B T B B |
15 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila | 30 | 6 | 5 | 19 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B T B B B |
16 | Black Leopards | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs