Kết quả NB La Masia vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 12/05
Kết quả NB La Masia vs Marumo Gallants FC
Đối đầu NB La Masia vs Marumo Gallants FC
Phong độ NB La Masia gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:00
-
NB La Masia 10Marumo Gallants FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2
0.78U 2
1.031
2.20X
2.882
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NB La Masia vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024 » vòng 29
-
NB La Masia vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
54'0-1Masindi Confidence Nemtajela
-
85'0-1Masindi Confidence Nemtajela
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
NB La Masia vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
NB La MasiaMarumo Gallants FC
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
126Pha tấn công106
-
-
88Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 | 57 | T B T T H H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 30 | 22 | 8 | 49 | B H H H H H |
3 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 47 | B T T T H H |
4 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 12 | 46 | B T H T H T |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | H T H T H B |
6 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | T H B T T H |
7 | Casric Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 43 | T B B T H H |
8 | Hungry Lions | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | B B H B T T |
9 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 39 | H B H B B B |
10 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H B T |
11 | Marumo Gallants FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T T B T T |
12 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 35 | H H H T T H |
13 | Milford | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H T B B T |
14 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T H B B H B |
15 | NB La Masia | 30 | 6 | 13 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | H H T B B B |
16 | Platinum City | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | -19 | 25 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs