Kết quả Richards Bay vs Pretoria Univ, 20h00 ngày 05/06
Kết quả Richards Bay vs Pretoria Univ
Nhận định Richards Bay vs Pretoria University, 20h00 ngày 5/6
Đối đầu Richards Bay vs Pretoria Univ
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/06/202420:00
-
Richards Bay 31Pretoria Univ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.92O 2
0.88U 2
0.901
1.86X
2.802
3.63Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Pretoria Univ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024 » vòng
-
Richards Bay vs Pretoria Univ: Diễn biến chính
-
22'Somila Ntsundwana (Assist:Yanela Mbuthuma)1-0
-
47'1-0Majadibodu H.
-
78'Sibusiso Mthethwa1-0
-
90'Yanela Mbuthuma1-0
-
90'Lwandle Mabuya1-0
-
90'1-0Mohlamonyane T.
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Pretoria Univ: Số liệu thống kê
-
Richards BayPretoria Univ
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
127Pha tấn công106
-
-
59Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 | 57 | T B T T H H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 30 | 22 | 8 | 49 | B H H H H H |
3 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 47 | B T T T H H |
4 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 12 | 46 | B T H T H T |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | H T H T H B |
6 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | T H B T T H |
7 | Casric Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 43 | T B B T H H |
8 | Hungry Lions | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | B B H B T T |
9 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 39 | H B H B B B |
10 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H B T |
11 | Marumo Gallants FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T T B T T |
12 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 35 | H H H T T H |
13 | Milford | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H T B B T |
14 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T H B B H B |
15 | NB La Masia | 30 | 6 | 13 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | H H T B B B |
16 | Platinum City | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | -19 | 25 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs