Kết quả JDR Stars vs Black Leopards, 20h30 ngày 19/10
Kết quả JDR Stars vs Black Leopards
Đối đầu JDR Stars vs Black Leopards
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
JDR Stars 13Black Leopards 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.89O 2
0.81U 2
0.791
2.29X
2.852
2.70Hiệp 1+0
0.60-0
1.30OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDR Stars vs Black Leopards
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
JDR Stars vs Black Leopards: Diễn biến chính
-
11'0-1Mwape Musonda
-
18'Tshepo Mokhabi1-1
-
28'1-1Tebogo Makobela
-
65'Prince Nxumalo2-1
-
74'Banele Hlophe3-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
JDR Stars vs Black Leopards: Số liệu thống kê
-
JDR StarsBlack Leopards
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
64Pha tấn công54
-
-
55Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs