Đối đầu AmaZulu vs Supersport United, 00h30 ngày 09/1
Kết quả AmaZulu vs Supersport United
Đối đầu AmaZulu vs Supersport United
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Supersport United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Supersport United trước đây
-
09/03/2024Supersport United1 - 1AmaZulu0 - 1D
-
09/08/2023AmaZulu0 - 0Supersport United0 - 0D
-
23/04/2023Supersport United2 - 1AmaZulu1 - 0L
-
10/08/2022AmaZulu2 - 1Supersport United0 - 0W
-
05/03/2022Supersport United2 - 0AmaZulu1 - 0L
-
14/09/2021AmaZulu0 - 0Supersport United0 - 0D
-
02/03/2021AmaZulu1 - 0Supersport United1 - 0W
-
20/01/2021Supersport United1 - 1AmaZulu0 - 1D
-
12/01/2020AmaZulu0 - 2Supersport United0 - 2L
-
29/09/2019Supersport United1 - 0AmaZulu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Supersport United
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Supersport United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Supersport United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Supersport United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
AmaZulu (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Supersport United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: