Đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Pretoria Univ vs Black Leopards
Đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Univ vs Black Leopards
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards trước đây
-
05/05/2024Black Leopards2 - 2Pretoria Univ1 - 1D
-
08/10/2023Pretoria Univ1 - 0Black Leopards1 - 0W
-
28/01/2023Black Leopards2 - 2Pretoria Univ1 - 1D
-
21/10/2022Pretoria Univ3 - 3Black Leopards0 - 1D
-
26/02/2022Pretoria Univ1 - 0Black Leopards0 - 0W
-
26/09/2021Black Leopards0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
-
06/01/2018Black Leopards4 - 0Pretoria Univ2 - 0L
-
22/10/2017Pretoria Univ0 - 1Black Leopards0 - 1L
-
10/05/2017Pretoria Univ0 - 1Black Leopards0 - 0L
-
15/10/2016Black Leopards0 - 2Pretoria Univ0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Pretoria Univ (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Univ và Black Leopards trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B T T T B B |
2 | Maritzburg United | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T B B T H T |
3 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
4 | Orbit College | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | T T T T H H |
5 | Black Leopards | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | H B T T H H |
6 | Casric Stars | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H B B T |
7 | Upington City | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B H B H B |
8 | Kruger United | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | B T T H T H |
9 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
10 | Hungry Lions | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | H H B B T T |
11 | Pretoria Univ | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H T T H B |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 13 | H T B B T H |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10 | T T B B B H |
16 | Venda | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | T T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: