Đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions, 20h30 ngày 07/12
Kết quả JDR Stars vs Hungry Lions
Đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Hungry Lions gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: JDR Stars vs Hungry Lions
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions trước đây
-
03/04/2024Hungry Lions0 - 2JDR Stars0 - 0W
-
01/12/2023JDR Stars1 - 2Hungry Lions1 - 0L
-
04/02/2023Hungry Lions2 - 1JDR Stars1 - 1L
-
08/10/2022JDR Stars1 - 2Hungry Lions0 - 1L
-
01/05/2022Hungry Lions2 - 0JDR Stars2 - 0L
-
06/11/2021JDR Stars1 - 0Hungry Lions1 - 0W
-
24/02/2024JDR Stars0 - 0Hungry Lions0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Hungry Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
JDR Stars (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Hungry Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B T T T B B |
2 | Maritzburg United | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T B B T H T |
3 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
4 | Orbit College | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | T T T T H H |
5 | Black Leopards | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T T H H B |
6 | Hungry Lions | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B T T T |
7 | Casric Stars | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H B B T |
8 | Pretoria Univ | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T T H B T |
9 | Upington City | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B H B H B |
10 | Kruger United | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | B T T H T H |
11 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 13 | H T B B T H |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 10 | T B B B H B |
16 | Venda | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | T T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: