Kết quả Highbury vs JDR Stars, 20h30 ngày 25/10
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:30
-
Highbury 21JDR Stars 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 1.75
0.76U 1.75
0.961
3.75X
2.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highbury vs JDR Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Highbury vs JDR Stars: Diễn biến chính
-
72'Mzoxolo R.1-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Highbury vs JDR Stars: Số liệu thống kê
-
HighburyJDR Stars
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
77Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs